Có 2 kết quả:
見識淺 jiàn shi qiǎn ㄐㄧㄢˋ ㄑㄧㄢˇ • 见识浅 jiàn shi qiǎn ㄐㄧㄢˋ ㄑㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
short-sighted
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
short-sighted
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0